28/05/2024

Bảng giá thi công nội thất theo phong cách thiết kế

Phong cách thiết kếMức độ đầu tưGiá phần nội thấtGiá phần thô
Phong cách Địa Trung HảiCơ bản30.000.000 – 50.000.000Không thực hiện
Nâng cao30.000.000 – 50.000.00020.000.000 – 40.000.000
Cao cấp70.000.000 – 90.000.00040.000.000 – 60.000.000
Phong cách Tân Cổ ĐiểnCơ bản50.000.000 – 70.000.000Không thực hiện
Nâng cao50.000.000 – 70.000.00020.000.000 – 40.000.000
Cao cấp90.000.000 – 120.000.00040.000.000 – 60.000.000
Phong cách Industrial (Công nghiệp)Cơ bản30.000.000 – 50.000.000Không thực hiện
Nâng cao30.000.000 – 50.000.00020.000.000 – 40.000.000
Cao cấp70.000.000 – 90.000.00040.000.000 – 60.000.000
Phong cách JapandiCơ bản30.000.000 – 50.000.000Không thực hiện
Nâng cao30.000.000 – 50.000.00020.000.000 – 40.000.000
Cao cấp70.000.000 – 90.000.00040.000.000 – 60.000.000
Phong cách hiện đạiCơ bản30.000.000 – 50.000.000Không thực hiện
Nâng cao30.000.000 – 50.000.00020.000.000 – 40.000.000
Cao cấp70.000.000 – 90.000.00040.000.000 – 60.000.000
Phong cách LuxuryCơ bản30.000.000 – 50.000.000Không thực hiện
Nâng cao30.000.000 – 50.000.00020.000.000 – 40.000.000
Cao cấp70.000.000 – 90.000.00040.000.000 – 60.000.000
Phong cách Bắc Âu (Scandinavian)Cơ bản50.000.000 – 70.000.000Không thực hiện
Nâng cao50.000.000 – 70.000.00020.000.000 – 40.000.000
Cao cấp90.000.000 – 120.000.00040.000.000 – 60.000.000
phone zalo